Có 4 kết quả:
喜悅 xǐ yuè ㄒㄧˇ ㄩㄝˋ • 喜悦 xǐ yuè ㄒㄧˇ ㄩㄝˋ • 喜跃 xǐ yuè ㄒㄧˇ ㄩㄝˋ • 喜躍 xǐ yuè ㄒㄧˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ, vui sướng
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) joyous
(2) joyous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) joyous
(2) joyous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to jump for joy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to jump for joy
Bình luận 0